2025/08/04  10:33  khởi hành
1
10:36 - 12:32
1h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
10:36 - 12:33
1h57phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
10:36 - 12:40
2h4phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
10:43 - 12:49
2h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:36 - 12:32
    1h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:36
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    10:42 10:49
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    10:55 11:18
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    12:03 12:27
    U
    01
    Okayama
    JR Kibi Line
    Hướng đến  Bitsuchutakamatsu
    (5phút
    JPY 3.410
    12:32
    U
    03
    Daianji
  2. 2
    10:36 - 12:33
    1h57phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:36
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    10:42 10:52
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    10:56 11:19
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    12:04 12:28
    U
    01
    Okayama
    JR Kibi Line
    Hướng đến  Bitsuchutakamatsu
    (5phút
    JPY 3.410
    12:33
    U
    03
    Daianji
  3. 3
    10:36 - 12:40
    2h4phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:36
    O
    14
    Nishikujo
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (6phút
    10:42 10:52
    O
    11
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (4phút
    10:56 11:14
    A
    46
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    12:11 12:35
    U
    01
    Okayama
    JR Kibi Line
    Hướng đến  Bitsuchutakamatsu
    (5phút
    JPY 3.410
    12:40
    U
    03
    Daianji
  4. 4
    10:43 - 12:49
    2h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:43
    HS
    45
    Nishikujo
    Hanshin Namba Line
    Hướng đến  Daimotsu
    (32phút
    JPY 320
    11:15 11:15
    HS
    32
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    Đi bộ( 4phút
    11:19 11:22
    S
    03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến  Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    11:24 11:49
    S
    02
    Shin-kobe
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    12:20 12:44
    U
    01
    Okayama
    JR Kibi Line
    Hướng đến  Bitsuchutakamatsu
    (5phút
    JPY 2.640
    12:49
    U
    03
    Daianji
cntlog