1
12:17 - 13:26
1h9phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
12:17 - 13:42
1h25phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
12:17 - 13:54
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:17 - 13:26
    1h9phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    12:17
    OE
    14
    本鵠沼 Hon-Kugenuma
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (5phút
    12:22 12:34
    OE
    13
    OE
    13
    藤沢 Fujisawa
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 相模大野 Sagami-Ono
    (52phút
    JPY 610
    13:26
    OH
    05
    代々木上原 Yoyogi-uehara
  2. 2
    12:17 - 13:42
    1h25phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12:17
    OE
    14
    本鵠沼 Hon-Kugenuma
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (5phút
    JPY 140
    12:22 12:31
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (21phút
    JPY 420
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    12:52 13:05
    JT
    05
    TY
    21
    横浜 Yokohama
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (26phút
    JPY 310
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (2phút
    13:33 13:39
    F
    15
    C
    03
    明治神宮前 Meiji-jingumae
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (3phút
    JPY 180
    13:42
    C
    01
    代々木上原 Yoyogi-uehara
  3. 3
    12:17 - 13:54
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    12:17
    OE
    14
    本鵠沼 Hon-Kugenuma
    小田急江ノ島線 Odakyu Enoshima Line
    Hướng đến 藤沢 Fujisawa
    (5phút
    JPY 140
    12:22 12:40
    OE
    13
    JT
    08
    藤沢 Fujisawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (57phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    13:37 13:49
    JS
    20
    OH
    01
    新宿 Shinjuku
    小田急小田原線 Odakyu Odawara Line
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (5phút
    JPY 170
    13:54
    OH
    05
    代々木上原 Yoyogi-uehara
cntlog