1
22:55 - 23:43
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
22:55 - 23:46
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:55 - 23:47
52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:55 - 23:48
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:55 - 23:43
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    22:55
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    23:13 23:22
    U
    01
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    23:33 23:39
    G
    02
    C
    04
    Omote-sando
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (4phút
    JPY 210
    23:43
    C
    02
    Yoyogi-koen
  2. 2
    22:55 - 23:46
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:55
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (18phút
    JPY 390
    23:13 23:21
    U
    01
    JY
    29
    Shimbashi
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    23:23 23:23
    JY
    30
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    23:28 23:31
    C
    09
    Hibiya
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (15phút
    JPY 210
    23:46
    C
    02
    Yoyogi-koen
  3. 3
    22:55 - 23:47
    52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:55
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (6phút
    JPY 260
    23:01 23:01
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    23:04 23:07
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (14phút
    JPY 340
    23:21 23:26
    R
    08
    JY
    24
    Osaki
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (11phút
    JPY 180
    23:37 23:37
    JY
    19
    Harajuku
    Đi bộ( 5phút
    23:42 23:45
    C
    03
    Meiji-jingumae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    23:47
    C
    02
    Yoyogi-koen
  4. 4
    22:55 - 23:48
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:55
    U
    09
    Telecom-Center
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (14phút
    JPY 330
    23:09 23:18
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Wakoshi
    (7phút
    23:25 23:25
    Y
    18
    Yurakucho
    Đi bộ( 5phút
    23:30 23:33
    C
    09
    Hibiya
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Yoyogi-uehara
    (15phút
    JPY 210
    23:48
    C
    02
    Yoyogi-koen
cntlog