2025/06/09  22:30  khởi hành
1
22:35 - 02:01
3h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:35 - 02:03
3h28phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
22:35 - 02:18
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:35 - 02:20
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:35 - 02:01
    3h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:35
    HK
    45
    Okamachi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    22:39 22:48
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    22:51 23:45 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:00 01:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:12 01:22
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    01:39 01:44
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (17phút
    JPY 180
    02:01
    JY
    18
    Yoyogi
  2. 2
    22:35 - 02:03
    3h28phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    22:35
    HK
    45
    Okamachi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (4phút
    JPY 170
    22:39 22:48
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    22:51 23:45 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    01:00 01:05 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    01:12 01:16
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    01:35 01:35
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Đi bộ( 10phút
    01:45 01:49
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (14phút
    JPY 220
    02:03
    E
    26
    Yoyogi
  3. 3
    22:35 - 02:18
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:35
    HK
    45
    Okamachi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (12phút
    22:47 22:55
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 200
    22:58 22:58
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    23:00 23:03
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (1phút
    JPY 190
    23:04 23:25
    M
    13
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    01:52 02:01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (17phút
    JPY 8.910
    02:18
    JY
    18
    Yoyogi
  4. 4
    22:35 - 02:20
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:35
    HK
    45
    Okamachi
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (17phút
    JPY 240
    22:52 22:52
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    22:59 23:03
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (6phút
    23:09 23:27
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h27phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    01:54 02:03
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (17phút
    JPY 8.910
    02:20
    JY
    18
    Yoyogi
cntlog