2024/11/24  12:45  khởi hành
1
13:10 - 18:40
5h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:10 - 18:46
5h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
13:10 - 19:31
6h21phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
13:10 - 20:31
7h21phút
Số lần chuyển: 7
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:10 - 18:40
    5h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:10
    GN
    21
    奈半利 Nahari
    14:20 14:59
    GN
    40
    D
    40
    後免 Gomen
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    17:16 17:38
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    18:12 18:12 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    18:19 18:22
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (18phút
    JPY 220
    18:40
    U
    2
    袋町 Fukuromachi
  2. 2
    13:10 - 18:46
    5h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:10
    GN
    21
    奈半利 Nahari
    14:20 14:59
    GN
    40
    D
    40
    後免 Gomen
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (2h17phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    17:16 17:38
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (34phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.850
    18:12 18:12 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    18:19 18:22
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    18:36 18:42
    M
    9
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    18:46
    U
    2
    袋町 Fukuromachi
  3. 3
    13:10 - 19:31
    6h21phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:10
    GN
    21
    奈半利 Nahari
    14:20 15:09
    GN
    40
    D
    40
    後免 Gomen
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 阿波池田 Awaikeda
    (1h41phút
    16:50 17:23
    Y
    10
    Y
    10
    丸亀 Marugame
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    18:02 18:19
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (44phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    19:03 19:03 広島 Hiroshima
    Đi bộ( 7phút
    19:10 19:13
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (18phút
    JPY 220
    19:31
    U
    2
    袋町 Fukuromachi
  4. 4
    13:10 - 20:31
    7h21phút
    Số lần chuyển: 7
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    13:10
    GN
    21
    奈半利 Nahari
    thông qua đào tạo
    GN
    40
    D
    40
    後免 Gomen
    JR土讃線(琴平-阿波池田) JR Dosan Line
    Hướng đến 高知 Kochi(Kochi)
    (18phút
    JPY 330
    14:38 14:51
    D
    45
    高知 Kochi(Kochi)
    連絡バス(高知空港-高知) Bus(Kochi Airport-Kochi)
    Hướng đến 高知空港 Kochi Airport
    (37phút
    JPY 900
    15:28 17:02 高知空港 Kochi Airport
    空路(福岡空港-高知空港) Airline(Fukuoka Airport-Kochi Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.250
    18:07 18:19
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    18:24 18:48
    K
    11
    博多 Hakata
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (1h3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.400
    Ghế Tự do : JPY 4.660
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.320
    19:51 20:05
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (3phút
    JPY 5.170
    20:08 20:19
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (4phút
    JPY 190
    20:23 20:29
    U
    1
    本通 Hondori
    20:31
    U
    2
    袋町 Fukuromachi
cntlog