2025/04/29  01:51  khởi hành
1
01:53 - 07:38
5h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
01:53 - 07:41
5h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:53 - 07:47
5h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
4
01:53 - 07:49
5h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:53 - 07:38
    5h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:53
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    02:05 02:18
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    02:35 02:35
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:37 03:17 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    04:47 05:00
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:03 05:50
    H
    14
    H
    14
    Minamichitose
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Shintoku
    (1h48phút
    JPY 3.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    07:38
    K
    31
    Obihiro
  2. 2
    01:53 - 07:41
    5h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:53
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (18phút
    JPY 210
    02:11 02:19
    JY
    28
    MO
    01
    Hamamatsucho
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    02:38 02:38
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    02:40 03:20 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Shin-chitose Airport
    (1h30phút
    JPY 41.250
    04:50 05:03
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến  Minamichitose
    (3phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:06 05:53
    H
    14
    H
    14
    Minamichitose
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Shintoku
    (1h48phút
    JPY 3.650
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.000
    07:41
    K
    31
    Obihiro
  3. 3
    01:53 - 07:47
    5h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    01:53
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (12phút
    JPY 180
    02:05 02:18
    JY
    25
    KK
    01
    Shinagawa
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    02:35 02:35
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:37 04:37 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Obihiro Airport)
    Hướng đến  Obihiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.400
    06:12 07:10
    Obihiro Airport
    Bus(Obihiro Airport-Obihiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (37phút
    JPY 1.000
    07:47 Obihiro
  4. 4
    01:53 - 07:49
    5h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    01:53
    JY
    20
    Shibuya
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (16phút
    JPY 180
    02:09 02:09
    JY
    27
    Tamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 4phút
    02:13 02:16
    A
    08
    Mita
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Nishi-magome
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    02:37 02:37
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    02:39 04:39 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Obihiro Airport)
    Hướng đến  Obihiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.400
    06:14 07:12
    Obihiro Airport
    Bus(Obihiro Airport-Obihiro)
    Hướng đến  Obihiro
    (37phút
    JPY 1.000
    07:49 Obihiro
cntlog