1
08:52 - 09:27
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
2
06:12 - 11:59
5h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
06:52 - 12:40
5h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
4
06:32 - 12:59
6h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:52 - 09:27
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    08:52 Nagasaki Airport
    Airline(Nagasaki Airport-Tsushima Airport)
    Hướng đến  Tsushima Airport
    (35phút
    JPY 17.650
    09:27 Tsushima Airport
  2. 2
    06:12 - 11:59
    5h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    06:12
    Nagasaki Airport
    Bus(Nagasaki Airport-Isahaya)
    Hướng đến  Isahaya
    (28phút
    JPY 240
    06:40 06:57 Omura(Nagasaki)
    JR Omura Line
    Hướng đến  Haiki
    (5phút
    07:02 07:37 Shin-Omura
    Nishikyusyu-Shinkansen
    Hướng đến  Takeonsen
    (15phút
    07:52 08:29 Takeonsen
    JR Sasebo Line
    Hướng đến  Kohoku(Saga)
    (58phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.210
    Ghế Tự do : JPY 2.940
    09:27 09:37
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    09:42 11:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Tsushima Airport)
    Hướng đến  Tsushima Airport
    (35phút
    JPY 16.850
    11:59 Tsushima Airport
  3. 3
    06:52 - 12:40
    5h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    06:52 Nagasaki Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 34.450
    08:02 09:13 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 29.800
    10:18 12:05 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Tsushima Airport)
    Hướng đến  Tsushima Airport
    (35phút
    JPY 16.850
    12:40 Tsushima Airport
  4. 4
    06:32 - 12:59
    6h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    06:32 Nagasaki Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 50.750
    08:12 08:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 47.950
    10:37 12:24 Fukuoka Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Tsushima Airport)
    Hướng đến  Tsushima Airport
    (35phút
    JPY 16.850
    12:59 Tsushima Airport
cntlog