1
06:48 - 07:01
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
06:48 - 07:01
13phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:40 - 07:01
21phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:48 - 07:01
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:48
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (13phút
    JPY 460
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    07:01
    TA
    09
    太田川 Otagawa
  2. 2
    06:48 - 07:01
    13phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:48
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (13phút
    JPY 460
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 450
    07:01
    TA
    09
    太田川 Otagawa
  3. 3
    06:40 - 07:01
    21phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:40
    NH
    34
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    Meitetsu Nagoya Line
    Hướng đến Higashi Okazaki 
    (21phút
    JPY 460
    07:01
    TA
    09
    太田川 Otagawa
cntlog