2024/06/15  19:23  khởi hành
1
19:29 - 22:14
2h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
19:29 - 22:43
3h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:29 - 22:47
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
19:29 - 22:51
3h22phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:29 - 22:14
    2h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:29
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    19:47 19:52
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    19:57 20:05
    JC
    17
    JM
    33
    西国分寺 Nishi-Kokubunji
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (39phút
    JPY 950
    20:44 20:44
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    20:47 20:52
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    21:11 21:30
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (44phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 850
    22:14
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
  2. 2
    19:29 - 22:43
    3h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:29
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    19:47 19:59
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    20:25 20:34
    JC
    05
    JA
    11
    新宿 Shinjuku
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (13phút
    20:47 20:59
    JA
    15
    JU
    04
    赤羽 Akabane
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:34 21:47
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (56phút
    JPY 670
    22:43
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
  3. 3
    19:29 - 22:47
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:29
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (18phút
    19:47 19:59
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    20:25 20:45
    JC
    05
    JS
    20
    新宿 Shinjuku
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (53phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:38 21:51
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (56phút
    JPY 670
    22:47
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
  4. 4
    19:29 - 22:51
    3h22phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    19:29
    JC
    58
    羽村 Hamura
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (7phút
    JPY 170
    19:36 19:46
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (23phút
    JPY 420
    20:29 20:34
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    20:38 20:56
    JY
    13
    JS
    21
    池袋 Ikebukuro
    JR湘南新宿ライン JR Shonan-Shinjuku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (46phút
    JPY 770
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    21:42 21:55
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (56phút
    JPY 670
    22:51
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
cntlog