2024/06/27  00:59  khởi hành
1
01:09 - 01:45
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:09 - 02:38
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:09 - 01:45
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:09
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (36phút
    JPY 430
    01:45
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
  2. 2
    01:09 - 02:38
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:09
    TI
    07
    羽生 Hanyu
    01:19 01:52
    TI
    10
    TI
    10
    館林 Tatebayashi
    東武小泉線(館林-西小泉) Tobu Koizumi Line(Tatebayashi-Nishikoizumi)
    Hướng đến 西小泉 Nishikoizumi
    (13phút
    02:05 02:30
    TI
    44
    TI
    44
    東小泉 Higashikoizumi
    東武小泉線(東小泉-太田) Tobu Koizumi Line(Higashikoizumi-Ota)
    Hướng đến 太田(群馬県) Ota(Gumma)
    (8phút
    JPY 430
    02:38
    TI
    18
    太田(群馬県) Ota(Gumma)
cntlog