2024/06/23  14:17  khởi hành
1
14:24 - 15:10
46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
14:24 - 15:54
1h30phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:24 - 16:02
1h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
14:24 - 16:09
1h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:24 - 15:10
    46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    14:24
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (15phút
    14:39 14:55
    A
    85
    K
    姫路 Himeji
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (15phút
    JPY 420
    15:10
    K
    太市 Oichi
  2. 2
    14:24 - 15:54
    1h30phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:24
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (21phút
    JPY 330
    14:45 15:06
    A
    74
    西明石 Nishiakashi
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (14phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    15:20 15:39
    K
    姫路 Himeji
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (15phút
    JPY 770
    15:54
    K
    太市 Oichi
  3. 3
    14:24 - 16:02
    1h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:24
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (25phút
    JPY 420
    14:49 14:49
    A
    73
    明石 Akashi
    Đi bộ( 2phút
    14:51 14:58
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (33phút
    JPY 720
    15:31 15:31
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    Đi bộ( 3phút
    15:34 15:47
    K
    姫路 Himeji
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (15phút
    JPY 210
    16:02
    K
    太市 Oichi
  4. 4
    14:24 - 16:09
    1h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:24
    A
    80
    宝殿 Hoden
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (29phút
    JPY 510
    14:53 14:53
    A
    71
    舞子 Maiko
    Đi bộ( 2phút
    14:55 15:02
    SY
    13
    舞子公園 Maikokoen
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (4phút
    JPY 250
    15:06 15:06
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    15:08 15:15
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (23phút
    15:38 15:54
    A
    85
    K
    姫路 Himeji
    JR姫新線 JR Kishin Line
    Hướng đến 佐用 Sayo
    (15phút
    JPY 860
    16:09
    K
    太市 Oichi
cntlog