2024/06/18  05:23  khởi hành
1
05:27 - 06:03
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:27 - 06:05
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
05:27 - 06:41
1h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:27 - 06:50
1h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:27 - 06:03
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:27
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 橋本(福岡県) Hashimoto(Fukuoka)
    (1phút
    JPY 210
    05:28 05:36
    N
    14
    T
    02
    薬院 Yakuin
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (22phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 370
    06:03
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
  2. 2
    05:27 - 06:05
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:27
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (2phút
    JPY 210
    05:29 05:29
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    05:32 05:37
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    06:05
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
  3. 3
    05:27 - 06:41
    1h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:27
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    05:32 05:51
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (23phút
    JPY 280
    06:14 06:14
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:21 06:26
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    06:27 06:36
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 220
    06:41
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
  4. 4
    05:27 - 06:50
    1h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:27
    N
    15
    渡辺通 Watanabe-dori
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (5phút
    JPY 210
    05:32 06:12
    N
    18
    博多 Hakata
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 鳥栖 Tosu
    (11phút
    JPY 280
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.800
    06:23 06:23
    JB
    08
    二日市 Futsukaichi
    Đi bộ( 7phút
    06:30 06:35
    T
    14
    Murasaki
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (1phút
    06:36 06:45
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 220
    06:50
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
cntlog