1
16:51 - 17:23
32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
16:41 - 17:23
42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
16:51 - 18:09
1h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:51 - 17:23
    32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:51
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (18phút
    17:09 17:18
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 470
    17:23
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
  2. 2
    16:41 - 17:23
    42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    16:41
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (28phút
    17:09 17:18
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 470
    17:23
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
  3. 3
    16:51 - 18:09
    1h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:51
    T
    27
    西鉄久留米 Nishitetsu-Kurume
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    (32phút
    JPY 640
    17:23 17:30
    T
    02
    N
    14
    薬院 Yakuin
    福岡市営七隈線 Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến 天神南 Tenjinminami
    (3phút
    JPY 210
    17:33 17:33
    N
    16
    天神南 Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    17:36 17:41
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    西鉄二日市 Nishitetsu-Futsukaichi
    西鉄太宰府線 Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến 太宰府 Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    18:09
    D
    02
    太宰府 Dazaifu
cntlog