2025/04/21  16:49  khởi hành
1
16:54 - 23:16
6h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:54 - 23:18
6h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
16:54 - 23:39
6h45phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
16:54 - 23:48
6h54phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:54 - 23:16
    6h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:54 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:31 20:01
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Fukuoka Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (2h15phút
    JPY 63.050
    22:16 22:28
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    22:39 22:39
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    22:43 22:48
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    23:16
    D
    02
    Dazaifu
  2. 2
    16:54 - 23:18
    6h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:54 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:31 18:11
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    19:41 20:26 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h40phút
    JPY 45.250
    22:06 22:18
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    22:29 22:29
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    22:33 22:48
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (16phút
    23:04 23:13
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    23:18
    D
    02
    Dazaifu
  3. 3
    16:54 - 23:39
    6h45phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:54 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:31 18:28
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h45phút
    JPY 46.100
    20:13 21:05 Central Japan International Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    22:32 22:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (9phút
    22:53 23:00
    K
    09
    K
    09
    Nakasukawabata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (2phút
    JPY 260
    23:02 23:02
    K
    08
    Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    23:06 23:11
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    23:39
    D
    02
    Dazaifu
  4. 4
    16:54 - 23:48
    6h54phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    16:54 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:31 18:27
    AP
    15
    Shin-chitose Airport
    Airline(Kansai Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến  Kansai Airport(Osaka)
    (1h55phút
    JPY 51.000
    20:22 21:37 Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 24.600
    22:42 22:54
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    22:59 23:09
    K
    11
    N
    18
    Hakata
    Fukuoka City Subway Nanakuma Line
    Hướng đến  Tenjinminami
    (3phút
    JPY 260
    23:12 23:12
    N
    16
    Tenjinminami
    Đi bộ( 3phút
    23:15 23:20
    T
    01
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến  Omuta
    (23phút
    thông qua đào tạo
    T
    13
    T
    13
    Nishitetsu-Futsukaichi
    Nishitetsu Dazaifu Line
    Hướng đến  Dazaifu
    (5phút
    JPY 420
    23:48
    D
    02
    Dazaifu
cntlog