2024/06/03  02:05  khởi hành
1
02:11 - 03:00
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
02:11 - 03:00
49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
02:11 - 03:07
56phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:11 - 03:09
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:11 - 03:00
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:11
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (2phút
    JPY 160
    02:13 02:13
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    02:21 02:26
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    02:31 02:39
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (17phút
    JPY 280
    02:56 02:56
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    03:00 多摩センター Tama-Center
  2. 2
    02:11 - 03:00
    49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    02:11
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 是政 Koremasa
    (2phút
    JPY 160
    02:13 02:13
    SW
    04
    白糸台 Shiraitodai
    Đi bộ( 8phút
    02:21 02:26
    KO
    21
    武蔵野台 Musashinodai
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    02:31 02:44
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王相模原線 Keio Sagamihara Line
    Hướng đến 橋本(神奈川県) Hashimoto(Kanagawa)
    (12phút
    JPY 280
    02:56 02:56
    KO
    41
    京王多摩センター Keio-tama-center
    Đi bộ( 4phút
    03:00 多摩センター Tama-Center
  3. 3
    02:11 - 03:07
    56phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    02:16 02:21
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    JPY 230
    02:36 02:36
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    02:40 02:45
    TT
    11
    立川南 Tachikawa-Minami
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (22phút
    JPY 410
    03:07
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
  4. 4
    02:11 - 03:09
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11
    SW
    03
    多磨 Tama
    西武多摩川線 Seibu Tamagawa Line
    Hướng đến 武蔵境 Musashi-Sakai
    (5phút
    JPY 190
    02:16 02:21
    SW
    01
    JC
    13
    武蔵境 Musashi-Sakai
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 八王子 Hachioji
    (15phút
    JPY 230
    02:36 02:36
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    Đi bộ( 4phút
    02:40 02:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (24phút
    JPY 410
    03:09
    TT
    01
    多摩センター Tama-Center
cntlog