2024/06/03  16:54  khởi hành
1
17:01 - 18:22
1h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
16:54 - 18:33
1h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
17:01 - 18:34
1h33phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
17:01 - 18:39
1h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:01 - 18:22
    1h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:01
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    17:11 17:29
    NK
    11
    NK
    11
    Sakai
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    18:04 18:17
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 790
    18:22
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  2. 2
    16:54 - 18:33
    1h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:54 住吉大社 Sumiyoshitaisha
    Đi bộ( 2phút
    16:56 17:00
    HN
    12
    住吉鳥居前 Sumiyoshitorii-mae
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến 恵美須町 Ebisucho(Osaka)
    (14phút
    JPY 230
    17:14 17:14
    HN
    52
    新今宮駅前 Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    17:17 17:32
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    18:15 18:28
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 850
    18:33
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  3. 3
    17:01 - 18:34
    1h33phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:01
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (3phút
    17:04 17:15
    NK
    06
    NK
    06
    岸里玉出 Kishinosatotamade
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (2phút
    JPY 180
    17:17 17:35
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    18:16 18:29
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 850
    18:34
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  4. 4
    17:01 - 18:39
    1h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    17:01
    NK
    08
    住吉大社 Sumiyoshitaisha
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (1h20phút
    18:21 18:34
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 790
    18:39
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
cntlog