2024/06/21  22:46  khởi hành
1
22:48 - 00:17
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:48 - 00:24
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
22:48 - 00:24
1h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:48 - 00:26
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:48 - 00:17
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:48
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    JPY 190
    22:53 22:53
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 6phút
    22:59 23:14
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    23:59 00:12
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 880
    00:17
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  2. 2
    22:48 - 00:24
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:48
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (3phút
    22:51 22:55
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (10phút
    JPY 240
    23:05 23:25
    K
    20
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (41phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:06 00:19
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 850
    00:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  3. 3
    22:48 - 00:24
    1h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:48
    C
    15
    阿波座 Awaza
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (2phút
    22:50 22:58
    C
    16
    M
    18
    本町 Honmachi
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 190
    23:02 23:02
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    23:06 23:21
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:06 00:19
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 880
    00:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  4. 4
    22:48 - 00:26
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:48
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (5phút
    22:53 22:59
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (4phút
    JPY 240
    23:03 23:03
    M
    22
    動物園前 Dobutsuen-mae
    Đi bộ( 7phút
    23:10 23:25
    NK
    03
    新今宮 Shin-imamiya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    00:08 00:21
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 850
    00:26
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
cntlog