1
02:41 - 03:34
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:41 - 03:35
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
02:33 - 04:24
1h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:33 - 04:28
1h55phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:41 - 03:34
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:41
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (3phút
    02:44 02:54
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (22phút
    03:16 03:29
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 620
    03:34
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  2. 2
    02:41 - 03:35
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:41
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (3phút
    02:44 03:02
    NK
    30
    NK
    30
    泉佐野 Izumisano
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    03:17 03:30
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 620
    03:35
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  3. 3
    02:33 - 04:24
    1h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (5phút
    02:38 02:48
    S
    45
    R
    45
    日根野 Hineno
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (31phút
    03:19 03:37
    R
    54
    和歌山 Wakayama
    JR紀勢本線(和歌山-和歌山市) JR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (5phút
    JPY 750
    03:42 03:52
    NK
    45
    和歌山市 Wakayamashi
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (14phút
    04:06 04:19
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 370
    04:24
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
  4. 4
    02:33 - 04:28
    1h55phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:33
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (25phút
    02:58 03:08
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 670
    03:11 03:11 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    03:14 03:29
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (41phút
    04:10 04:23
    NK
    41
    NK
    41
    みさき公園 Misakikoen(Osaka)
    南海多奈川線 Nankai Tanagawa Line
    Hướng đến 多奈川 Tanagawa
    (5phút
    JPY 690
    04:28
    NK
    41-3
    多奈川 Tanagawa
cntlog