2024/06/18  10:10  khởi hành
1
10:17 - 11:26
1h9phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
10:17 - 12:44
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
10:17 - 12:52
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:17 - 11:26
    1h9phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:17 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h9phút
    JPY 1.170
    11:26 袖ヶ浦 Sodegaura
  2. 2
    10:17 - 12:44
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:17 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h1phút
    11:18 12:03 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (16phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 520
    Ghế Tự do : JPY 760
    12:19 12:29 五井 Goi
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (15phút
    JPY 330
    12:44 袖ヶ浦 Sodegaura
  3. 3
    10:17 - 12:52
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    10:17 館山 Tateyama(Chiba)
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (1h1phút
    11:18 12:21 木更津 Kisarazu
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 蘇我 Soga
    (12phút
    JPY 1.340
    12:33 12:43 姉ヶ崎 Anegasaki
    JR内房線 JR Uchibo Line
    Hướng đến 木更津 Kisarazu
    (9phút
    JPY 200
    12:52 袖ヶ浦 Sodegaura
cntlog