2024/10/05  10:25  khởi hành
1
10:40 - 15:31
4h51phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
10:40 - 15:59
5h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
10:40 - 16:06
5h26phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
10:40 - 16:12
5h32phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:40 - 15:31
    4h51phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    10:40 大泉(三重県) Oizumi(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (31phút
    JPY 390
    11:11 11:11 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:23
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (17phút
    JPY 530
    Ghế Tự do : JPY 520
    11:40 11:40
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    11:45 11:55 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    13:37 13:54 東京 Tokyo
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.380
    14:36 14:52 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (39phút
    JPY 8.030
    15:31 足利 Ashikaga
  2. 2
    10:40 - 15:59
    5h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:40 大泉(三重県) Oizumi(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (31phút
    JPY 390
    11:11 11:11 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:23
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (17phút
    JPY 530
    Ghế Tự do : JPY 520
    11:40 11:40
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    11:45 11:55 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    13:30 13:42
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:09 15:20 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (39phút
    JPY 8.030
    15:59 足利 Ashikaga
  3. 3
    10:40 - 16:06
    5h26phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    10:40 大泉(三重県) Oizumi(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (31phút
    JPY 390
    11:11 11:11 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:26
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    11:47 11:47
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    11:52 12:02 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 5.120
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.780
    13:37 13:49
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    thông qua đào tạo
    JT
    01
    JU
    01
    東京 Tokyo
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (1h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    15:16 15:27 小山 Oyama(Tochigi)
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 前橋 Maebashi
    (39phút
    JPY 8.030
    16:06 足利 Ashikaga
  4. 4
    10:40 - 16:12
    5h32phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    10:40 大泉(三重県) Oizumi(Mie)
    三岐鉄道北勢線 Sangi Railway Hokusei Line
    Hướng đến 西桑名 Nishikuwana
    (31phút
    JPY 390
    11:11 11:11 西桑名 Nishikuwana
    Đi bộ( 5phút
    11:16 11:26
    E
    13
    桑名 Kuwana
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (21phút
    JPY 530
    11:47 11:47
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    11:52 12:07 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h53phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.910
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.570
    14:00 14:10
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 6.380
    14:16 14:16
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    14:20 14:22
    H
    17
    仲御徒町 Naka-okachimachi
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (11phút
    JPY 180
    14:33 14:53
    H
    22
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 伊勢崎 Isesaki
    (1h2phút
    JPY 920
    Ghế Tự do : JPY 1.050
    15:55 15:55
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    Đi bộ( 17phút
    16:12 足利 Ashikaga
cntlog