1
03:00 - 08:06
5h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
03:00 - 08:09
5h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:00 - 08:09
5h9phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
03:00 - 08:43
5h43phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:00 - 08:06
    5h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:00
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    03:03 03:37
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:59 05:19
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:38 07:48
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 9.790
    07:54 07:54
    JY
    04
    御徒町 Okachimachi
    Đi bộ( 4phút
    07:58 08:02
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (4phút
    JPY 180
    08:06
    E
    11
    蔵前 Kuramae
  2. 2
    03:00 - 08:09
    5h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:00
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    03:03 03:37
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:59 05:19
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:31 07:49
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (18phút
    JPY 220
    08:09
    A
    17
    蔵前 Kuramae
  3. 3
    03:00 - 08:09
    5h9phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:00
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    03:03 03:37
    F
    01
    E
    福知山 Fukuchiyama
    JR山陰本線(京都-米子) JR San'in Main Line(Kyoto-Yonago)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h22phút
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:59 05:19
    E
    01
    京都 Kyoto
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (2h12phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 5.610
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.480
    07:31 07:45
    JT
    03
    品川 Shinagawa
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 9.790
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    07:48 07:57
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (12phút
    JPY 220
    08:09
    A
    17
    蔵前 Kuramae
  4. 4
    03:00 - 08:43
    5h43phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:00
    F
    02
    福知山市民病院口 Fukuchiyama Shimimbyoin-guchi
    京都丹後鉄道宮福線 Kyototango Railway Miyafuku Line
    Hướng đến 福知山 Fukuchiyama
    (3phút
    JPY 150
    03:03 03:42
    F
    01
    G
    福知山 Fukuchiyama
    JR福知山線〔宝塚線〕 JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến 篠山口 Sasayamaguchi
    (1h11phút
    JPY 1.520
    Ghế Tự do : JPY 1.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.300
    04:53 05:04
    G
    56
    HK
    56
    宝塚 Takarazuka
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    JPY 240
    05:23 05:32
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    05:35 06:29 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    空路([東京]羽田空港-[大阪]伊丹空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    07:44 07:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:56 08:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (18phút
    JPY 220
    08:43
    A
    17
    蔵前 Kuramae
cntlog