2024/09/26  22:57  khởi hành
1
23:01 - 00:05
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:07 - 00:07
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:01 - 00:08
1h7phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:01 - 00:17
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:01 - 00:05
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:01
    KS
    34
    京成臼井 Keisei-Usui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (33phút
    JPY 390
    23:34 23:34
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    23:39 23:43
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (22phút
    JPY 330
    00:05
    TD
    26
    増尾 Masuo(Chiba)
  2. 2
    23:07 - 00:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:07
    KS
    34
    京成臼井 Keisei-Usui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (29phút
    JPY 390
    23:36 23:36
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    23:41 23:45
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (22phút
    JPY 330
    00:07
    TD
    26
    増尾 Masuo(Chiba)
  3. 3
    23:01 - 00:08
    1h7phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:01
    KS
    34
    京成臼井 Keisei-Usui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (7phút
    JPY 200
    23:08 23:08
    KS
    31
    勝田台 Katsutadai
    Đi bộ( 3phút
    23:11 23:18
    TR
    09
    東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (13phút
    JPY 440
    23:31 23:39
    TR
    04
    SL
    19
    北習志野 Kita-Narashino
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (12phút
    JPY 190
    23:51 23:58
    SL
    11
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (10phút
    JPY 180
    00:08
    TD
    26
    増尾 Masuo(Chiba)
  4. 4
    23:01 - 00:17
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:01
    KS
    34
    京成臼井 Keisei-Usui
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (23phút
    23:24 23:32
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 千葉中央 Chibachuo
    (3phút
    JPY 340
    23:35 23:35
    KS
    52
    京成幕張本郷 Keisei-Makuharihongo
    Đi bộ( 1phút
    23:36 23:38
    JB
    34
    幕張本郷 Makuharihongo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 180
    23:46 23:55
    JO
    25
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (22phút
    JPY 330
    00:17
    TD
    26
    増尾 Masuo(Chiba)
cntlog