2024/06/21  18:43  khởi hành
1
18:50 - 22:43
3h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
18:53 - 22:48
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:50 - 23:10
4h20phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:50 - 23:24
4h34phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:50 - 22:43
    3h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:50
    E
    42
    久居 Hisai
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (9phút
    18:59 19:10
    E
    39
    E
    39
    Tsu
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (50phút
    JPY 1.290
    Ghế Tự do : JPY 920
    20:00 20:00
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    20:05 20:15 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    21:52 22:15
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (28phút
    JPY 6.600
    22:43
    V
    07
    総社 Soja
  2. 2
    18:53 - 22:48
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:53
    E
    42
    久居 Hisai
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    (1h12phút
    JPY 1.290
    20:05 20:05
    E
    01
    近鉄名古屋 Kintetsu-Nagoya
    Đi bộ( 5phút
    20:10 20:20 名古屋 Nagoya
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (52phút
    thông qua đào tạo 新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (45phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.170
    Ghế Tự do : JPY 5.230
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.890
    21:57 22:20
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (28phút
    JPY 6.600
    22:48
    V
    07
    総社 Soja
  3. 3
    18:50 - 23:10
    4h20phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:50
    E
    42
    久居 Hisai
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    18:56 19:10
    E
    61
    D
    61
    伊勢中川 Isenakagawa
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h20phút
    JPY 1.880
    Ghế Tự do : JPY 1.340
    20:30 20:35
    D
    04
    S
    19
    鶴橋 Tsuruhashi
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (6phút
    20:41 20:47
    S
    16
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    21:01 21:22
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    22:19 22:42
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (28phút
    JPY 3.740
    23:10
    V
    07
    総社 Soja
  4. 4
    18:50 - 23:24
    4h34phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18:50
    E
    42
    久居 Hisai
    近鉄名古屋線 Kintetsu Nagoya Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (6phút
    18:56 19:10
    E
    61
    D
    61
    伊勢中川 Isenakagawa
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1h20phút
    JPY 1.880
    Ghế Tự do : JPY 1.340
    20:30 20:36
    D
    04
    O
    04
    鶴橋 Tsuruhashi
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 京橋(大阪府) Kyobashi(Osaka)
    (15phút
    20:51 21:01
    O
    11
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (23phút
    JPY 660
    21:24 21:24
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    21:28 21:31
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    21:33 21:58
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.380
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.650
    22:29 22:53
    U
    01
    岡山 Okayama
    JR吉備線 JR Kibi Line
    Hướng đến 備中高松 Bitsuchutakamatsu
    (31phút
    JPY 3.080
    23:24
    U
    10
    総社 Soja
cntlog