2025/08/03  03:06  khởi hành
1
03:13 - 04:29
1h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:13 - 04:30
1h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:13 - 04:30
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:13 - 04:30
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:13 - 04:29
    1h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:13
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (34phút
    03:47 03:54
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kyoto
    (23phút
    JPY 860
    04:17 04:17
    A
    39
    Settsutonda
    Đi bộ( 5phút
    04:22 04:27
    HK
    71
    Tonda
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    JPY 170
    04:29
    HK
    70
    Sojiji
  2. 2
    03:13 - 04:30
    1h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:13
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (34phút
    JPY 510
    03:47 03:47
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    03:54 03:59
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (31phút
    JPY 280
    04:30
    HK
    70
    Sojiji
  3. 3
    03:13 - 04:30
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:13
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (34phút
    03:47 03:53
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 590
    03:56 03:56
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    04:00 04:02
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (20phút
    JPY 280
    04:30
    HK
    70
    Sojiji
  4. 4
    03:13 - 04:30
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:13
    G
    58
    Nishinomiyanajio
    JR Fukuchiyama Line[Takarazuka Line]
    Hướng đến  Takarazuka
    (34phút
    JPY 510
    03:47 03:47
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 4phút
    03:51 03:54
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (5phút
    JPY 190
    03:59 03:59
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    04:01 04:06
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (24phút
    JPY 280
    04:30
    HK
    70
    Sojiji
cntlog