1
23:52 - 00:29
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
23:52 - 00:35
43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:52 - 00:39
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:52 - 00:39
47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:52 - 00:29
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:52
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (15phút
    00:07 00:11
    C
    17
    K
    15
    Sakaisujihonmachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (6phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 200
    00:29
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
  2. 2
    23:52 - 00:35
    43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:52
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (7phút
    JPY 240
    23:59 00:05
    C
    13
    O
    15
    Bentencho
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (11phút
    JPY 190
    00:16 00:16
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    00:20 00:22
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (1phút
    JPY 190
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 200
    00:35
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
  3. 3
    23:52 - 00:39
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:52
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (17phút
    00:09 00:14
    C
    18
    T
    23
    Tanimachi 4 Chome
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (5phút
    00:19 00:24
    T
    21
    K
    13
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (3phút
    JPY 340
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Kitasenri
    (7phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (5phút
    JPY 200
    00:39
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
  4. 4
    23:52 - 00:39
    47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:52
    C
    10
    Cosmosquare
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (14phút
    00:06 00:14
    C
    16
    M
    18
    Honmachi
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (9phút
    JPY 340
    00:23 00:23
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    00:25 00:30
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (9phút
    JPY 200
    00:39
    HK
    65
    Aikawa(Osaka)
cntlog