1
04:47 - 05:04
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
04:47 - 05:10
23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
04:47 - 05:16
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:47 - 05:19
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:47 - 05:04
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    04:47
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (4phút
    JPY 180
    04:51 04:51
    F
    10
    雑司が谷 Zoshigaya
    Đi bộ( 2phút
    04:53 04:55
    SA
    27
    鬼子母神前 Kishibojimmae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (9phút
    JPY 170
    05:04
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  2. 2
    04:47 - 05:10
    23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:47
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    JPY 180
    04:53 05:02
    F
    09
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    05:04 05:04
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    05:06 05:08
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    05:10
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  3. 3
    04:47 - 05:16
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:47
    F
    12
    東新宿 Higashi-shinjuku
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (6phút
    04:53 05:03
    F
    09
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    05:05 05:05
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    05:07 05:09
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (7phút
    JPY 170
    05:16
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  4. 4
    04:47 - 05:19
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:47
    E
    02
    東新宿 Higashi-shinjuku
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 飯田橋 Iidabashi
    (10phút
    04:57 05:03
    E
    07
    I
    12
    春日(東京都) Kasuga(Tokyo)
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (8phút
    JPY 280
    05:11 05:11
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    05:15 05:17
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    05:19
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
cntlog