2024/11/24  01:46  khởi hành
1
01:49 - 02:34
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:49 - 02:36
47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
01:49 - 02:41
52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
01:49 - 02:43
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:49 - 02:34
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:49
    S
    17
    船堀 Funabori
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    02:09 02:14
    S
    06
    I
    10
    神保町 Jimbocho
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 西高島平 Nishi-takashimadaira
    (12phút
    JPY 330
    02:26 02:26
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    Đi bộ( 4phút
    02:30 02:32
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    02:34
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  2. 2
    01:49 - 02:36
    47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:49
    S
    17
    船堀 Funabori
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (18phút
    02:07 02:07
    S
    07
    小川町(東京都) Ogawamachi(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    02:09 02:11
    M
    19
    淡路町 Awajicho
    東京メトロ丸ノ内線 Tokyo Metro Marunouchi Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (12phút
    JPY 360
    02:23 02:28
    M
    25
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    02:30 02:30
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    Đi bộ( 2phút
    02:32 02:34
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    02:36
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  3. 3
    01:49 - 02:41
    52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:49
    S
    17
    船堀 Funabori
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    02:12 02:21
    S
    04
    Y
    14
    市ヶ谷 Ichigaya
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 和光市 Wakoshi
    (9phút
    JPY 360
    02:30 02:30
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    02:32 02:34
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (7phút
    JPY 170
    02:41
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
  4. 4
    01:49 - 02:43
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:49
    S
    17
    船堀 Funabori
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (16phút
    JPY 220
    02:05 02:05
    S
    08
    岩本町 Iwamotocho
    Đi bộ( 8phút
    02:13 02:16
    JK
    28
    秋葉原 Akihabara
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (13phút
    JPY 180
    02:29 02:29
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    Đi bộ( 2phút
    02:31 02:33
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (10phút
    JPY 170
    02:43
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
cntlog