2024/09/24  07:49  khởi hành
1
07:53 - 08:41
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
07:53 - 08:44
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
07:53 - 08:44
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
07:53 - 08:46
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:53 - 08:41
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:53
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (6phút
    07:59 08:08
    OM
    10
    TY
    07
    自由が丘(東京都) Jiyugaoka(Tokyo)
    東急東横線 Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (8phút
    JPY 230
    thông qua đào tạo
    TY
    01
    F
    16
    渋谷 Shibuya
    東京メトロ副都心線 Tokyo Metro Fukutoshin Line
    Hướng đến 小竹向原 Kotake-mukaihara
    (12phút
    JPY 210
    08:28 08:37
    F
    09
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 150
    08:41
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
  2. 2
    07:53 - 08:44
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:53
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (4phút
    07:57 08:03
    OM
    15
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (15phút
    JPY 230
    08:18 08:25
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 210
    08:44
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
  3. 3
    07:53 - 08:44
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:53
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 溝の口 Mizonokuchi
    (4phút
    07:57 08:07
    OM
    15
    DT
    07
    二子玉川 Futako-tamagawa
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (11phút
    JPY 230
    08:18 08:25
    DT
    01
    JY
    20
    渋谷 Shibuya
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (19phút
    JPY 210
    08:44
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
  4. 4
    07:53 - 08:46
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    07:53
    OM
    14
    上野毛 Kaminoge
    東急大井町線 Tokyu Oimachi Line
    Hướng đến 大井町 Oimachi
    (9phút
    08:02 08:09
    OM
    08
    MG
    06
    大岡山 Ookayama
    東急目黒線 Tokyu Meguro Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (8phút
    JPY 230
    08:17 08:22
    MG
    01
    JY
    22
    目黒 Meguro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (24phút
    JPY 210
    08:46
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
cntlog