2024/06/01  11:03  khởi hành
1
11:07 - 11:33
26phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:07 - 11:34
27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
11:07 - 11:42
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
11:07 - 11:48
41phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:07 - 11:33
    26phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:07
    JA
    19
    戸田(埼玉県) Toda(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    11:24 11:29
    JA
    12
    JY
    13
    池袋 Ikebukuro
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 320
    11:33
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
  2. 2
    11:07 - 11:34
    27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:07
    JA
    19
    戸田(埼玉県) Toda(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (14phút
    JPY 230
    11:21 11:21
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    Đi bộ( 7phút
    11:28 11:30
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (4phút
    JPY 180
    11:34
    I
    15
    巣鴨 Sugamo
  3. 3
    11:07 - 11:42
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    11:07
    JA
    19
    戸田(埼玉県) Toda(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    11:16 11:22
    JA
    15
    JK
    38
    赤羽 Akabane
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (11phút
    11:33 11:38
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 320
    11:42
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
  4. 4
    11:07 - 11:48
    41phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    11:07
    JA
    19
    戸田(埼玉県) Toda(Saitama)
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (17phút
    JPY 230
    11:24 11:31
    JA
    12
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 180
    11:33 11:33
    Y
    10
    東池袋 Higashi-ikebukuro
    Đi bộ( 2phút
    11:35 11:37
    SA
    25
    東池袋四丁目 Higashi-ikebukuro-yonchome
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (5phút
    JPY 170
    11:42 11:42
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    11:44 11:46
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    11:48
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
cntlog