1
11:08 - 12:36
1h28phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
11:08 - 12:40
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
10:53 - 13:06
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
11:08 - 13:14
2h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:08 - 12:36
    1h28phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:08
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:07 12:17
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 2.020
    12:33 12:33
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    12:36 倉敷市 Kurashikishi
  2. 2
    11:08 - 12:40
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:08
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:07 12:26
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (11phút
    JPY 2.020
    12:37 12:37
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    12:40 倉敷市 Kurashikishi
  3. 3
    10:53 - 13:06
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:53
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (47phút
    11:40 11:58
    Y
    08
    Y
    08
    坂出 Sakaide
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (39phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.000
    12:37 12:47
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 2.020
    13:03 13:03
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    13:06 倉敷市 Kurashikishi
  4. 4
    11:08 - 13:14
    2h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:08
    Y
    19
    観音寺(香川県) Kan'onji
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (16phút
    11:24 12:02
    Y
    12
    Y
    12
    多度津 Tadotsu
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (43phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    12:45 12:55
    M
    01
    W
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 福山 Fukuyama
    (16phút
    JPY 2.020
    13:11 13:11
    W
    05
    倉敷 Kurashiki
    Đi bộ( 3phút
    13:14 倉敷市 Kurashikishi
cntlog