1
06:42 - 07:36
54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:42 - 07:41
59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
06:42 - 07:51
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:42 - 07:52
1h10phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:42 - 07:36
    54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:42
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (3phút
    06:45 06:55
    SY
    31
    SY
    31
    高砂(兵庫県) Takasago(Hyogo)
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (17phút
    JPY 530
    07:12 07:12
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    Đi bộ( 6phút
    07:18 07:25
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 200
    07:36
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
  2. 2
    06:42 - 07:41
    59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:42
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽姫路 San'yohimeji
    (35phút
    JPY 530
    07:17 07:17
    SY
    43
    山陽姫路 San'yohimeji
    Đi bộ( 6phút
    07:23 07:30
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 200
    07:41
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
  3. 3
    06:42 - 07:51
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:42
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (12phút
    06:54 07:04
    SY
    25
    SY
    25
    東二見 Higashifutami
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (9phút
    JPY 530
    07:13 07:13
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    07:15 07:22
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (29phút
    JPY 510
    07:51
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
  4. 4
    06:42 - 07:52
    1h10phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    06:42
    SY
    30
    尾上の松 Onoenomatsu
    山陽電鉄本線 Sanyo Electric Railway Main Line
    Hướng đến 山陽明石 San'yoakashi
    (32phút
    JPY 530
    07:14 07:14
    SY
    17
    山陽明石 San'yoakashi
    Đi bộ( 2phút
    07:16 07:23
    A
    73
    明石 Akashi
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (29phút
    JPY 510
    07:52
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
cntlog