1
06:50 - 07:45
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:50 - 07:54
1h4phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
06:50 - 08:10
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:50 - 07:45
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:50
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (37phút
    07:27 07:37
    A
    79
    A
    79
    加古川 Kakogawa
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 姫路 Himeji
    (8phút
    JPY 1.170
    07:45
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
  2. 2
    06:50 - 07:54
    1h4phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    06:50
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (1h4phút
    JPY 1.170
    07:54
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
  3. 3
    06:50 - 08:10
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:50
    A
    54
    Ashiya(JR)
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (8phút
    JPY 230
    06:58 06:58
    A
    61
    三ノ宮(JR) Sannomiya(Hyogo)
    Đi bộ( 4phút
    07:02 07:05
    S
    03
    三宮(地下鉄西神・山手線) Sannomiya(Kobe Subway)
    神戸市営西神・山手線 Kobe City Subway Seishin-Yamate Line
    Hướng đến 新神戸 Shin-kobe
    (2phút
    JPY 210
    07:07 07:27
    S
    02
    新神戸 Shin-kobe
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.090
    07:46 07:59
    A
    85
    姫路 Himeji
    JR山陽本線(神戸-岡山) JR San'yo Main Line(Kobe-Okayama)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 200
    08:10
    A
    81
    曽根(兵庫県) Sone(Hyogo)
cntlog