1
21:03 - 04:25
7h22phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
21:03 - 04:38
7h35phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
21:03 - 04:46
7h43phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
21:03 - 07:08
10h5phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:03 - 04:25
    7h22phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:03 Ikarigaseki
    JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến  Hirosaki
    (20phút
    21:23 21:51 Hirosaki
    JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến  Aomori
    (36phút
    22:27 23:02 Shin-Aomori
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (1h50phút
    Ghế Tự do : JPY 5.440
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.100
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 14.340
    00:52 01:05 Sendai(Miyagi)
    JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến  Fukushima(Fukushima)
    (13phút
    JPY 7.150
    thông qua đào tạo Natori
    Sendai Airport Line
    Hướng đến  Sendai Airport
    (10phút
    JPY 420
    01:28 02:37 Sendai Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Sendai Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 43.600
    03:47 04:08 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:11 04:19
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 170
    04:25
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  2. 2
    21:03 - 04:38
    7h35phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    21:03 Ikarigaseki
    JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến  Hirosaki
    (20phút
    JPY 330
    21:23 22:26
    Hirosaki
    Bus(Aomori Airport-Hirosaki)
    Hướng đến  Aomori Airport
    (55phút
    JPY 1.200
    23:21 00:36 Aomori Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.850
    01:46 02:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    04:00 04:21 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:24 04:32
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (6phút
    JPY 170
    04:38
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  3. 3
    21:03 - 04:46
    7h43phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    21:03 Ikarigaseki
    JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến  Hirosaki
    (20phút
    JPY 330
    21:23 22:26
    Hirosaki
    Bus(Aomori Airport-Hirosaki)
    Hướng đến  Aomori Airport
    (55phút
    JPY 1.200
    23:21 00:36 Aomori Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Aomori Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h10phút
    JPY 39.850
    01:46 02:45 Haneda Airport(Tokyo)
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h15phút
    JPY 30.350
    04:00 04:21 Osaka Airport
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    04:24 04:32
    HK
    47
    Hotarugaike
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (2phút
    04:34 04:42
    HK
    46
    HK
    46
    Toyonaka
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 170
    04:46
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  4. 4
    21:03 - 07:08
    10h5phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    21:03 Ikarigaseki
    JR Ouu Main Line(Akita-Aomori)
    Hướng đến  Akita
    (23phút
    21:26 22:00 Odate
    JR Hanawa Line
    Hướng đến  Kazunohanawa
    (2h43phút
    00:43 01:21 Morioka
    JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến  Sendai(Miyagi)
    (2h14phút
    Ghế Tự do : JPY 6.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 11.700
    03:35 03:52 Tokyo
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Nagoya
    (2h34phút
    JPY 15.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.960
    Ghế Tự do : JPY 6.010
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.880
    06:26 06:39
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (1phút
    JPY 190
    06:40 06:40
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Đi bộ( 2phút
    06:42 06:47
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (3phút
    06:50 06:58
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    07:08
    HK
    44
    Sone(Osaka)
cntlog