1
05:35 - 06:19
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:30 - 06:31
1h1phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:35 - 06:19
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:35
    HK
    16
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (26phút
    06:01 06:09
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 390
    06:19
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  2. 2
    05:30 - 06:31
    1h1phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:30 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    05:34 05:41
    A
    61
    Sannomiya(Hyogo)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (23phút
    JPY 420
    06:04 06:04
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:11 06:16
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (15phút
    JPY 200
    06:31
    HK
    44
    Sone(Osaka)
cntlog