1
05:51 - 06:26
35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
05:55 - 06:33
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
05:51 - 06:32
41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:51 - 06:33
42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:51 - 06:26
    35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:51
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 170
    05:59 05:59
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:06 06:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (15phút
    JPY 200
    06:26
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  2. 2
    05:55 - 06:33
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:55
    H
    41
    Kyobashi(Osaka)
    JR Tozai Line
    Hướng đến  Amagasaki(Tokaido Line)
    (6phút
    JPY 170
    06:01 06:01
    H
    44
    Kitashinchi
    Đi bộ( 12phút
    06:13 06:18
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (15phút
    JPY 200
    06:33
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  3. 3
    05:51 - 06:32
    41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 170
    05:59 05:59
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:06 06:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (3phút
    06:14 06:22
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    06:32
    HK
    44
    Sone(Osaka)
  4. 4
    05:51 - 06:33
    42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:51
    O
    08
    Kyobashi(Osaka)
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Osaka
    (8phút
    JPY 170
    05:59 05:59
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    06:06 06:11
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Kyoto-Kawaramachi
    (4phút
    06:15 06:23
    HK
    03
    HK
    03
    Juso
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (10phút
    JPY 200
    06:33
    HK
    44
    Sone(Osaka)
cntlog