2024/06/23  01:25  khởi hành
1
01:30 - 05:28
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
01:30 - 05:45
4h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
01:30 - 05:53
4h23phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
01:30 - 06:01
4h31phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:30 - 05:28
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:30
    TS
    26
    一ノ割 Ichinowari
    01:35 01:42
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 330
    02:01 02:42
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    03:49 04:02 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (38phút
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    04:40 05:13 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (15phút
    JPY 7.150
    05:28 前沢 Maesawa
  2. 2
    01:30 - 05:45
    4h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:30
    TS
    26
    一ノ割 Ichinowari
    01:35 01:42
    TS
    27
    TD
    10
    春日部 Kasukabe
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (19phút
    JPY 330
    02:01 02:22
    TD
    01
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 5.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.240
    04:57 05:30 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (15phút
    JPY 7.150
    05:45 前沢 Maesawa
  3. 3
    01:30 - 05:53
    4h23phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    01:30
    TS
    26
    一ノ割 Ichinowari
    01:35 01:43
    TS
    24
    TS
    24
    せんげん台 Sengendai
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (8phút
    JPY 270
    01:51 01:51
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    01:54 01:59
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    02:10 02:16
    JM
    25
    JK
    42
    南浦和 Minami-Urawa
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    (12phút
    02:28 03:07
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (1h7phút
    04:14 04:27 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến Shin-Aomori 
    (38phút
    Ghế Tự do : JPY 5.690
    Khoang Hạng Nhất : JPY 10.560
    05:05 05:38 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (15phút
    JPY 7.480
    05:53 前沢 Maesawa
  4. 4
    01:30 - 06:01
    4h31phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    01:30
    TS
    26
    一ノ割 Ichinowari
    01:35 01:43
    TS
    27
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    thông qua đào tạo
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    01:56 02:08
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (28phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:36 02:55 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (2h18phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.300
    Ghế Tự do : JPY 4.830
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.490
    05:13 05:46 一ノ関 Ichinoseki
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 盛岡 Morioka
    (15phút
    JPY 6.930
    06:01 前沢 Maesawa
cntlog