2024/06/28  01:21  khởi hành
1
01:36 - 02:06
30phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
01:26 - 02:07
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
01:26 - 02:22
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
01:21 - 02:38
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:36 - 02:06
    30phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    01:36 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (30phút
    JPY 440
    02:06
    S
    11
    銭函 Zenibako
  2. 2
    01:26 - 02:07
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (11phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:37 01:55
    S
    07
    S
    07
    手稲 Teine
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (12phút
    JPY 440
    02:07
    S
    11
    銭函 Zenibako
  3. 3
    01:26 - 02:22
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    01:26 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (26phút
    JPY 750
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    01:52 02:10
    S
    13
    S
    13
    小樽築港 Otaruchikkou
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (12phút
    JPY 340
    02:22
    S
    11
    銭函 Zenibako
  4. 4
    01:21 - 02:38
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:21 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 4phút
    01:25 01:28
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    01:30 01:35
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 宮の沢 Miyanosawa
    (11phút
    JPY 250
    01:46 01:46
    T
    03
    琴似(札幌市営) Kotoni(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 13phút
    01:59 02:14
    S
    03
    琴似(函館本線) Kotoni(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (24phút
    JPY 340
    02:38
    S
    11
    銭函 Zenibako
cntlog