1
05:12 - 05:36
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
05:17 - 05:39
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
05:27 - 05:43
16phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
05:12 - 05:49
37phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:12 - 05:36
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:12
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    05:19 05:27
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (9phút
    JPY 230
    05:36
    JM
    11
    船橋法典 Funabashihoten
  2. 2
    05:17 - 05:39
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:17
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (5phút
    05:22 05:30
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (9phút
    JPY 230
    05:39
    JM
    11
    船橋法典 Funabashihoten
  3. 3
    05:27 - 05:43
    16phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    05:27
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (7phút
    thông qua đào tạo
    JE
    11
    JE
    11
    南船橋 Minami-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (9phút
    JPY 230
    05:43
    JM
    11
    船橋法典 Funabashihoten
  4. 4
    05:12 - 05:49
    37phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    05:12
    JE
    14
    海浜幕張 Kaihimmakuhari
    JR京葉線 JR Keiyo Line
    Hướng đến 舞浜 Maihama
    (14phút
    05:26 05:39
    JE
    09
    JE
    09
    市川塩浜 Ichikawashiohama
    thông qua đào tạo
    JM
    10
    JM
    10
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 武蔵浦和 Musashi-Urawa
    (4phút
    JPY 230
    05:49
    JM
    11
    船橋法典 Funabashihoten
cntlog