1
03:11 - 03:36
25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:10 - 03:55
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
03:16 - 04:04
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
03:10 - 04:07
57phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:11 - 03:36
    25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:11
    SL
    11
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    新京成電鉄 Shinkeisei-Dentetsu
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (12phút
    JPY 190
    03:23 03:33
    SL
    19
    TR
    04
    北習志野 Kita-Narashino
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (3phút
    JPY 210
    03:36
    TR
    05
    船橋日大前 Funabashi-Nichidaimae
  2. 2
    03:10 - 03:55
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:10
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    03:22 03:29
    TD
    35
    JO
    25
    船橋 Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (3phút
    JPY 150
    03:32 03:42
    JB
    30
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (13phút
    JPY 520
    03:55
    TR
    05
    船橋日大前 Funabashi-Nichidaimae
  3. 3
    03:16 - 04:04
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    03:16
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến 京成高砂 Keisei-Takasago
    (7phút
    JPY 330
    03:23 03:31
    HS
    05
    JM
    13
    東松戸 Higashi-Matsudo
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (10phút
    JPY 180
    03:41 03:51
    JM
    10
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (13phút
    JPY 520
    04:04
    TR
    05
    船橋日大前 Funabashi-Nichidaimae
  4. 4
    03:10 - 04:07
    57phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:10
    TD
    30
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (12phút
    JPY 210
    03:22 03:22
    TD
    35
    船橋 Funabashi
    Đi bộ( 5phút
    03:27 03:31
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成上野 Keisei-Ueno
    (4phút
    JPY 150
    03:35 03:35
    KS
    20
    京成西船 Keisei-Nishifuna
    Đi bộ( 12phút
    03:47 03:54
    TR
    01
    西船橋 Nishi-Funabashi
    Toyo Rapid Line
    Hướng đến 東葉勝田台 Toyo-katsutadai
    (13phút
    JPY 520
    04:07
    TR
    05
    船橋日大前 Funabashi-Nichidaimae
cntlog