1
04:31 - 05:29
58phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
04:42 - 05:30
48phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
04:31 - 05:46
1h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
04:31 - 05:50
1h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:31 - 05:29
    58phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:31
    TD
    12
    南桜井(埼玉県) Minami-Sakurai(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (58phút
    JPY 610
    05:29
    TD
    35
    船橋 Funabashi
  2. 2
    04:42 - 05:30
    48phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:42
    TD
    12
    南桜井(埼玉県) Minami-Sakurai(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (48phút
    JPY 610
    05:30
    TD
    35
    船橋 Funabashi
  3. 3
    04:31 - 05:46
    1h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    04:31
    TD
    12
    南桜井(埼玉県) Minami-Sakurai(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 柏 Kashiwa
    (25phút
    JPY 330
    04:56 05:06
    TD
    22
    TX
    12
    流山おおたかの森 Nagareyama-otakanomori
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến 秋葉原 Akihabara
    (3phút
    JPY 210
    05:09 05:19
    TX
    10
    JM
    16
    南流山 Minami-Nagareyama
    05:38 05:43
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 320
    05:46
    JO
    25
    船橋 Funabashi
  4. 4
    04:31 - 05:50
    1h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:31
    TD
    12
    南桜井(埼玉県) Minami-Sakurai(Saitama)
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 春日部 Kasukabe
    (6phút
    04:37 04:45
    TD
    10
    TS
    27
    春日部 Kasukabe
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (14phút
    JPY 330
    04:59 04:59
    TS
    20
    新越谷 Shin-koshigaya
    Đi bộ( 3phút
    05:02 05:07
    JM
    22
    南越谷 Minami-Koshigaya
    05:42 05:47
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 580
    05:50
    JO
    25
    船橋 Funabashi
cntlog