2024/09/20  22:53  khởi hành
1
22:56 - 01:46
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
22:56 - 02:07
3h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
3
22:56 - 02:08
3h12phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
22:56 - 02:12
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:56 - 01:46
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    22:56
    N
    12
    愛宕橋 Atagobashi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (3phút
    JPY 210
    22:59 22:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:06 23:36 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h32phút
    Ghế Tự do : JPY 5.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.220
    01:08 01:21
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:46
    JO
    25
    船橋 Funabashi
  2. 2
    22:56 - 02:07
    3h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    22:56
    N
    12
    愛宕橋 Atagobashi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (3phút
    JPY 210
    22:59 22:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:06 23:36 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.010
    00:43 00:56
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (24phút
    JPY 6.050
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:20 01:27
    JU
    02
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    01:32 01:40
    G
    19
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (3phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    thông qua đào tạo
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (13phút
    JPY 340
    02:05 02:05
    KS
    22
    京成船橋 Keisei-Funabashi
    Đi bộ( 2phút
    02:07 船橋 Funabashi
  3. 3
    22:56 - 02:08
    3h12phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:56
    N
    12
    愛宕橋 Atagobashi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (3phút
    JPY 210
    22:59 22:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 7phút
    23:06 23:36 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.010
    00:43 00:54
    JK
    47
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 赤羽 Akabane
    (12phút
    01:06 01:14
    JK
    42
    JM
    25
    南浦和 Minami-Urawa
    02:00 02:05
    JM
    10
    JB
    30
    西船橋 Nishi-Funabashi
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (3phút
    JPY 6.380
    02:08
    JO
    25
    船橋 Funabashi
  4. 4
    22:56 - 02:12
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:56
    N
    12
    愛宕橋 Atagobashi
    仙台市営南北線 Sendai City Subway Namboku Line
    Hướng đến 泉中央 Izumichuo(Miyagi)
    (3phút
    JPY 210
    22:59 22:59
    N
    10
    仙台(仙台市営) Sendai(Sendai Subway)
    Đi bộ( 3phút
    23:02 23:05 あおば通 Aoba-dori
    JR仙石線 JR Senseki Line
    Hướng đến 松島海岸 Matsushimakaigan
    (2phút
    23:07 23:47 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h7phút
    Ghế Tự do : JPY 5.350
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.010
    00:54 01:07
    JU
    07
    大宮(埼玉県) Omiya(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:36 01:47
    JU
    01
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (25phút
    JPY 6.380
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    02:12
    JO
    25
    船橋 Funabashi
cntlog