1
23:10 - 23:56
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:10 - 00:00
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
23:10 - 00:00
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:10 - 00:01
51phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:10 - 23:56
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:10
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    JPY 220
    23:18 23:18
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 2phút
    23:20 23:23
    JO
    21
    馬喰町 Bakurocho
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (5phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 逗子 Zushi
    (3phút
    JPY 170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    23:31 23:40
    JO
    18
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (16phút
    JPY 390
    23:56
    U
    08
    東京国際クルーズターミナル Tokyo International Cruise Terminal
  2. 2
    23:10 - 00:00
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:10
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    23:15 23:23
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (12phút
    JPY 280
    23:35 23:45
    E
    19
    U
    02
    汐留 Shiodome
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (15phút
    JPY 330
    00:00
    U
    08
    東京国際クルーズターミナル Tokyo International Cruise Terminal
  3. 3
    23:10 - 00:00
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:10
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (8phút
    23:18 23:18
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    23:22 23:25
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (9phút
    JPY 220
    23:34 23:44
    A
    10
    U
    01
    新橋 Shimbashi
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 豊洲 Toyosu
    (16phút
    JPY 390
    00:00
    U
    08
    東京国際クルーズターミナル Tokyo International Cruise Terminal
  4. 4
    23:10 - 00:01
    51phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:10
    S
    14
    西大島 Nishi-ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (5phút
    23:15 23:23
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến 大門(東京都) Daimon(Tokyo)
    (6phút
    23:29 23:35
    E
    16
    Y
    21
    月島 Tsukishima
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (2phút
    JPY 320
    23:37 23:45
    Y
    22
    U
    16
    豊洲 Toyosu
    ゆりかもめ Yurikamome
    Hướng đến 新橋 Shimbashi
    (16phút
    JPY 330
    00:01
    U
    08
    東京国際クルーズターミナル Tokyo International Cruise Terminal
cntlog