2024/11/16  13:33  khởi hành
1
13:48 - 16:17
2h29phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:48 - 16:24
2h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:48 - 16:36
2h48phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:48 - 17:06
3h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:48 - 16:17
    2h29phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    GD
    09
    神谷 Kamiya
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (19phút
    JPY 370
    14:07 14:19
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    14:40 14:55
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h1phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    15:56 16:06
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    16:10 16:15
    JY
    03
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (2phút
    JPY 2.640
    16:17
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
  2. 2
    13:48 - 16:24
    2h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    GD
    09
    神谷 Kamiya
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (19phút
    JPY 370
    14:07 14:19
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    14:40 14:55
    CA
    02
    三島 Mishima
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (53phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.760
    15:48 16:06
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (16phút
    JPY 220
    16:24
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
  3. 3
    13:48 - 16:36
    2h48phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:48
    GD
    09
    神谷 Kamiya
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (19phút
    JPY 370
    14:07 14:19
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (37phút
    14:56 15:15
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.260
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.530
    16:14 16:25
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    16:29 16:34
    JK
    28
    JB
    19
    秋葉原 Akihabara
    JR総武線各停(御茶ノ水-錦糸町) JR Sobu Line Local(Ochanomizu-Kinshicho)
    Hướng đến 錦糸町 Kinshicho
    (2phút
    JPY 3.740
    16:36
    JB
    20
    浅草橋 Asakusabashi
  4. 4
    13:48 - 17:06
    3h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:48
    GD
    09
    神谷 Kamiya
    岳南電車 Gakunan Densha
    Hướng đến 吉原 Yoshiwara
    (19phút
    JPY 370
    14:07 14:19
    GD
    01
    CA
    07
    吉原 Yoshiwara
    14:55 15:04
    CA
    00
    JT
    21
    熱海 Atami
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h43phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    16:47 16:56
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (10phút
    JPY 220
    17:06
    A
    16
    浅草橋 Asakusabashi
cntlog