2024/05/23  15:50  khởi hành
1
16:20 - 21:42
5h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
16:20 - 22:18
5h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
16:20 - 22:24
6h4phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
16:20 - 22:34
6h14phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:20 - 21:42
    5h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:20 天神山 Tenjin'yama
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 大分 Oita
    (35phút
    JPY 570
    16:55 17:08
    大分 Oita
    連絡バス(大分空港-大分) Bus(Oita Airport-Oita)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (1h0phút
    JPY 1.550
    18:08 19:14 大分空港 Oita Airport
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    20:44 20:49 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    20:56 21:06
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    21:42
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
  2. 2
    16:20 - 22:18
    5h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    16:20 天神山 Tenjin'yama
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (26phút
    JPY 400
    16:46 17:49
    由布院 Yufuin
    連絡バス(大分空港-由布院) Bus(Oita Airport-Yufuin)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 1.550
    18:44 19:50 大分空港 Oita Airport
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:20 21:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:32 21:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    22:18
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
  3. 3
    16:20 - 22:24
    6h4phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:20 天神山 Tenjin'yama
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (26phút
    JPY 400
    16:46 17:49
    由布院 Yufuin
    連絡バス(大分空港-由布院) Bus(Oita Airport-Yufuin)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (55phút
    JPY 1.550
    18:44 19:50 大分空港 Oita Airport
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:20 21:25 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:32 21:36
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    21:55 22:04
    MO
    01
    JK
    23
    浜松町 Hamamatsucho
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    JPY 170
    22:10 22:14
    JK
    27
    G
    13
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    22:24
    G
    19
    浅草 Asakusa(Tokyo)
  4. 4
    16:20 - 22:34
    6h14phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16:20 天神山 Tenjin'yama
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 大分 Oita
    (35phút
    16:55 17:09 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (21phút
    JPY 860
    17:30 18:28
    亀川 Kamegawa
    連絡バス(大分空港-別府) Bus(Oita Airport-Beppu)
    Hướng đến 大分空港 Oita Airport
    (32phút
    JPY 1.350
    19:00 20:06 大分空港 Oita Airport
    空路([東京]羽田空港-大分空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Oita Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    21:36 21:41 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    21:48 21:58
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (17phút
    JPY 280
    22:34
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
cntlog