1
04:04 - 04:28
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
03:56 - 04:37
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
03:56 - 04:59
1h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    04:04 - 04:28
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    04:04
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (24phút
    JPY 720
    04:28
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
  2. 2
    03:56 - 04:37
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:56
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (5phút
    JPY 370
    04:01 04:19
    S
    46
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (18phút
    JPY 550
    04:37
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
  3. 3
    03:56 - 04:59
    1h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:56
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (30phút
    04:26 04:36
    R
    33
    Otori
    JR阪和線〔羽衣線〕 JR Hanwa Line[Hagoromo Line]
    Hướng đến 東羽衣 Higashihagoromo
    (3phút
    JPY 810
    04:39 04:39 東羽衣 Higashihagoromo
    Đi bộ( 3phút
    04:42 04:49
    NK
    16
    羽衣 Hagoromo
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (10phút
    JPY 240
    04:59
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
cntlog