1
08:09 - 08:47
38phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:11 - 08:54
43phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
08:09 - 08:57
48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:09 - 08:47
    38phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:09 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:13 08:28
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (19phút
    JPY 490
    08:47
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
  2. 2
    08:11 - 08:54
    43phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:11
    Y
    15
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro四つ橋線 Osaka Metro Yotsubashi Line
    Hướng đến 住之江公園 Suminoekoen
    (6phút
    JPY 240
    08:17 08:17
    Y
    18
    岸里 Kishinosato
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:39
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (15phút
    JPY 420
    08:54
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
  3. 3
    08:09 - 08:57
    48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:09 なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:13 08:19
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (5phút
    08:24 08:42
    NK
    05
    NK
    05
    天下茶屋 Tengachaya
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến 和歌山市 Wakayamashi
    (15phút
    JPY 490
    08:57
    NK
    20
    泉大津 Izumiotsu
cntlog