2024/09/28  08:59  khởi hành
1
09:06 - 09:29
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
09:06 - 09:52
46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:06 - 10:00
54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:06 - 09:29
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:06
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (3phút
    JPY 140
    09:09 09:18
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (3phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (8phút
    JPY 320
    09:29
    SB
    03
    泉ヶ丘 Izumigaoka
  2. 2
    09:06 - 09:52
    46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:06
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (13phút
    JPY 190
    09:19 09:19
    R
    24
    長居(阪和線) Nagai(Hanwa Line)
    Đi bộ( 3phút
    09:22 09:25
    M
    26
    長居(Osaka Metro) Nagai(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    (10phút
    JPY 240
    09:35 09:35
    M
    30
    なかもず Nakamozu(Osaka Subway)
    Đi bộ( 3phút
    09:38 09:44
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (8phút
    JPY 240
    09:52
    SB
    03
    泉ヶ丘 Izumigaoka
  3. 3
    09:06 - 10:00
    54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:06
    R
    30
    百舌鳥 Mozu
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 和歌山 Wakayama
    (9phút
    JPY 170
    09:15 09:25
    R
    33
    R
    33
    Otori
    JR阪和線(天王寺-和歌山) JR Hanwa Line(Tennoji-Wakayama)
    Hướng đến 天王寺 Tennoji
    (6phút
    JPY 170
    09:31 09:40
    R
    29
    NK
    57
    三国ヶ丘(大阪府) Mikunigaoka(Osaka)
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (1phút
    09:41 09:50
    NK
    58
    NK
    58
    百舌鳥八幡 Mozuhachiman
    南海高野線 Nankai Koya Line
    Hướng đến 極楽橋 Gokurakubashi
    (2phút
    thông qua đào tạo
    NK
    59
    SB
    01
    中百舌鳥 Nakamozu(Nankai Line)
    泉北高速鉄道 Sembokukosoku Railway
    Hướng đến 和泉中央 Izumichuo(Osaka)
    (8phút
    JPY 320
    10:00
    SB
    03
    泉ヶ丘 Izumigaoka
cntlog