1
21:38 - 00:53
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
21:38 - 01:13
3h35phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:38 - 01:36
3h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
21:38 - 02:01
4h23phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:38 - 00:53
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38 内郷 Uchigo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (5phút
    21:43 22:21 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h33phút
    23:54 00:11 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (15phút
    JPY 2.640
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 1.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    00:26 00:47 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (6phút
    JPY 180
    00:53 泉(福島交通) Izumi(Fukushima Kotsu)
  2. 2
    21:38 - 01:13
    3h35phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38 内郷 Uchigo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (5phút
    21:43 22:21 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h33phút
    23:54 00:31 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 仙台 Sendai(Miyagi)
    (15phút
    JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 1.210
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    00:46 01:07 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (6phút
    JPY 180
    01:13 泉(福島交通) Izumi(Fukushima Kotsu)
  3. 3
    21:38 - 01:36
    3h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38 内郷 Uchigo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (5phút
    21:43 22:21 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR磐越東線 JR Ban'etsuto Line
    Hướng đến 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    (1h33phút
    23:54 00:27 郡山(福島県) Koriyama(Fukushima)
    JR東北本線(黒磯-盛岡) JR Tohoku Main Line(Kuroiso-Morioka)
    Hướng đến 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    (48phút
    JPY 2.640
    01:15 01:30 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (6phút
    JPY 180
    01:36 泉(福島交通) Izumi(Fukushima Kotsu)
  4. 4
    21:38 - 02:01
    4h23phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38 内郷 Uchigo
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến いわき Iwaki(Fukushima)
    (5phút
    21:43 22:16 いわき Iwaki(Fukushima)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 原ノ町 Haranomachi
    (2h34phút
    00:50 01:05 仙台 Sendai(Miyagi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (29phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    01:34 01:55 福島(福島県) Fukushima(Fukushima)
    福島交通飯坂線 Fukushimakotsuizaka Line
    Hướng đến 飯坂温泉 Iizakaonsen
    (6phút
    JPY 180
    02:01 泉(福島交通) Izumi(Fukushima Kotsu)
cntlog