1
07:45 - 08:09
24phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:46 - 08:22
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
07:45 - 08:29
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
07:45 - 08:29
44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:45 - 08:09
    24phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:45
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (23phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (1phút
    JPY 190
    08:09
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
  2. 2
    07:46 - 08:22
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:46 Yamada(Osaka)
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Kadomashi
    (9phút
    JPY 290
    07:55 07:55 Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    07:57 08:02
    HK
    68
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (12phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (7phút
    JPY 240
    thông qua đào tạo
    K
    11
    K
    11
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tengachaya
    (1phút
    JPY 190
    08:22
    K
    12
    Ogimachi(Osaka)
  3. 3
    07:45 - 08:29
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    07:45
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (11phút
    JPY 280
    08:12 08:12
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    08:19 08:22
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    08:25 08:25
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    08:29 Ogimachi(Osaka)
  4. 4
    07:45 - 08:29
    44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    07:45
    HK
    94
    Yamada(Osaka)
    Hankyu Senri Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (16phút
    thông qua đào tạo
    HK
    63
    HK
    63
    Awaji
    Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    (4phút
    JPY 240
    08:05 08:05
    HK
    61
    Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    08:07 08:10
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (5phút
    JPY 190
    08:15 08:15
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    08:19 08:22
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Kyobashi(Osaka)
    (3phút
    JPY 140
    08:25 08:25
    O
    10
    Temma
    Đi bộ( 4phút
    08:29 Ogimachi(Osaka)
cntlog