1
19:17 - 19:34
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:19 - 19:35
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
19:17 - 19:46
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
19:17 - 19:49
32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:17 - 19:34
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:17
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 栄(愛知県) Sakae(Aichi)
    (4phút
    19:21 19:27
    M
    03
    T
    09
    上前津 Kamimaezu
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (7phút
    JPY 240
    19:34
    T
    13
    川名 Kawana(Aichi)
  2. 2
    19:19 - 19:35
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:19
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (3phút
    JPY 150
    19:22 19:30
    CF
    02
    T
    10
    鶴舞 Tsurumai
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (5phút
    JPY 240
    19:35
    T
    13
    川名 Kawana(Aichi)
  3. 3
    19:17 - 19:46
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:17
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (19phút
    19:36 19:42
    M
    20
    T
    15
    八事 Yagoto
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 伏見(愛知県) Fushimi(Aichi)
    (4phút
    JPY 240
    19:46
    T
    13
    川名 Kawana(Aichi)
  4. 4
    19:17 - 19:49
    32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:17
    M
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
    名古屋市営名城線 Nagoya City Subway Meijo Line
    Hướng đến 新瑞橋 Aratamabashi
    (12phút
    19:29 19:35
    M
    23
    S
    14
    新瑞橋 Aratamabashi
    名古屋市営桜通線 Nagoya City Subway Sakuradori Line
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (6phút
    19:41 19:47
    S
    10
    T
    12
    御器所 Gokiso
    名古屋市営鶴舞線 Nagoya City Subway Tsurumai Line
    Hướng đến 赤池(愛知県) Akaike(Aichi)
    (2phút
    JPY 240
    19:49
    T
    13
    川名 Kawana(Aichi)
cntlog